1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shading

shading

/"ʃeidiɳ/
Danh từ
  • sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
  • sự đánh bóng (bức tranh)
  • sự hơi khác nhau; sắc thái
Kinh tế
  • màu tối
  • sự bao gói theo màu
  • sự giảm nhượng (giá)
Kỹ thuật
  • bóng mờ
  • sự chắn
  • sự che
  • sự làm mờ
  • sự nhuộm màu
  • sự tạo bóng
  • sự tô màu
  • sự tô màu dần
Hóa học - Vật liệu
  • sự bôi màu
  • sự tạo sắc
  • tr (sự) tạo màu dần
Xây dựng
  • sự đánh bóng (hình vẽ)
  • sự quét sơn
Toán - Tin
  • sự tô bóng
  • tô bóng
Điện lạnh
  • vệt đen (trên màn hình)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận