1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shadily

shadily

Phó từ
  • tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
  • ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận