Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shadily
shadily
Phó từ
tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực
Thảo luận
Thảo luận