Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shaded pole
shaded pole
Điện
cực được che
Điện lạnh
cực từ xẻ rãnh
Chủ đề liên quan
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận