1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shade-tree

shade-tree

/"ʃeidtri:/
Danh từ
  • cây bóng mát, cây che bóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận