1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shade paint

shade paint

Hóa học - Vật liệu
  • sơn bảo vệ chống nắng
  • sơn che mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận