Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shad
shad
/ʃæd/
Danh từ
động vật
cá trích đầy mình, cá aloza
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận