shack
/ʃæk/
Danh từ
- lán, lều
- tiếng địa phương hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
Nội động từ
- rụng, rơi rụng (hạt, quả)
- lêu lỏng, lang thang
Động từ
- Anh - Mỹ chặn, chặn lại (quả bóng...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận