Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shabrack
shabrack
/"ʃæbræk/
Danh từ
vải phủ lưng
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận