Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shabby-genteel
shabby-genteel
/"ʃæbidʤən"ti:l/
Tính từ
cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề
Thảo luận
Thảo luận