1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shabby-genteel

shabby-genteel

/"ʃæbidʤən"ti:l/
Tính từ
  • cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận