1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shabbily

shabbily

Phó từ
  • mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
  • ăn mặc xoàng xựnh (về người)
  • đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận