1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sexually

sexually

Phó từ
  • giới tính; nhục dục; các vấn đề sinh lý
  • giới tính; giống
  • liên quan đến sự sinh sản con cái
  • dựa trên giới tính (cách phân loại)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận