Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sextuple
sextuple
/"sekstjupl/
Tính từ
gấp sáu lần
Danh từ
số to gấp sáu
Động từ
nhân sáu, tăng lên sáu lần
Kinh tế
thành sáu bản như nhau
Điện lạnh
bậc sáu
bội sáu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận