1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sextette

sextette

Danh từ
  • bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)
  • sáu câu cuối của bài xonê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận