Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sextant
sextant
/"sekstənt/
Danh từ
kính lục phân
từ cổ
phần sáu hình tròn
Kỹ thuật
kính lục phân
Toán - Tin
máy lục phân (máy đo góc)
phần sáu
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận