1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sextant

sextant

/"sekstənt/
Danh từ
  • kính lục phân
  • từ cổ phần sáu hình tròn
Kỹ thuật
  • kính lục phân
Toán - Tin
  • máy lục phân (máy đo góc)
  • phần sáu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận