Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sexagenary
sexagenary
/sek"sædʤi:nəri/
Danh từ
sáu mươi tuổi, lục tuần
từng sáu chục một
Thảo luận
Thảo luận