1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sexagenary

sexagenary

/sek"sædʤi:nəri/
Danh từ
  • sáu mươi tuổi, lục tuần
  • từng sáu chục một

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận