1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sexadecimal

sexadecimal

Toán - Tin
  • hệ mười sáu
  • hệ thục lập phân
  • thập lục phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận