Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sewerage
sewerage
/"sjuəridʤ/
Danh từ
hệ thống cống rãnh
Kỹ thuật
hệ thống cống rãnh
hệ thống thoát nước
nước thải
sự tháo nước thải
Xây dựng
hệ thống (đường) thoát nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận