1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sewer

sewer

/"sjuə/
Danh từ
  • người khâu, người may
  • máy đóng sách
  • cống, rãnh
  • sử học người hầu tiệc
Động từ
  • tháo bằng cống
  • cây cống
Kỹ thuật
  • cống thoát nước
  • đường ống thoát nước
  • hầm tháo nước
  • kênh nước thải
  • kênh tháo nước
  • kênh tiêu nước
  • nước thải
  • ống góp
  • ống tháo
  • ống thoát nước
  • rãnh thoát nước
Toán - Tin
  • cống ngầm
Hóa học - Vật liệu
  • cống nước thải
Xây dựng
  • cống rãnh
  • ống tháo (nước bẩn)
  • rãnh nước ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận