1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sewage

sewage

/"sju:idʤ/
Danh từ
  • nước cống, rác cống
Động từ
  • bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Kinh tế
  • nước thải
Kỹ thuật
  • đường ống thoát nước
  • hệ thống thoát nước
  • nước thải
  • nước tháo
  • rác thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận