1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ severity

severity

/si"veriti/
Danh từ
  • tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
  • tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
  • tính mộc mạc, tính giản dị
  • giọng châm biếm, giọng mỉa mai
  • sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
Điện lạnh
  • sự khắc nghiệt
Toán - Tin
  • tính nghiêm trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận