Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ severe climate
severe climate
Xây dựng
khí hậu khắc nghiệt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận