Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ severe
severe
Tính từ
khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
Thảo luận
Thảo luận