Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ severance
severance
/"sevərəns/
Danh từ
sự chia rẽ
sự cắt đứt
Kỹ thuật
sự đứt
sự gãy
Xây dựng
sự cắt đứt
hợp đồng
Hóa học - Vật liệu
sự phân chai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hợp đồng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận