1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seventieth

seventieth

/"sevn"tiiθ/
Tính từ
  • thứ bảy mươi
Danh từ
  • một phần bảy mươi
  • người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận