Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seventeenth
seventeenth
/"sevn"ti:nθ/
Tính từ
thứ mười bảy
Danh từ
một phần mười bảy
người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
Toán - Tin
một phần mười bảy
thứ mười bảy
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận