1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seventeenth

seventeenth

/"sevn"ti:nθ/
Tính từ
  • thứ mười bảy
Danh từ
  • một phần mười bảy
  • người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
Toán - Tin
  • một phần mười bảy
  • thứ mười bảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận