1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ setup

setup

  • cơ cấu của một tổ chức
  • mưu mô sắp đặt để lừa người
  • cài đặt, thiết lập
Kinh tế
  • sự chu tất
  • sự cung liệu đầy đủ
Kỹ thuật
  • sự cài đặt
Toán - Tin
  • thiết lập, cài đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận