Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ setup
setup
cơ cấu của một tổ chức
mưu mô sắp đặt để lừa người
cài đặt, thiết lập
Kinh tế
sự chu tất
sự cung liệu đầy đủ
Kỹ thuật
sự cài đặt
Toán - Tin
thiết lập, cài đặt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận