Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settlor
settlor
/"setlə/
Danh từ
pháp lý
người chuyển nhượng gia tài
Kinh tế
người cho
người chuyển nhượng gia tài
người chuyển nhượng gia tài
tài sản
người ký thác gia tài
người tặng
Chứng khoán
người tặng, ủy thác
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Tài sản
Chứng khoán
Thảo luận
Thảo luận