1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settlor

settlor

/"setlə/
Danh từ
  • pháp lý người chuyển nhượng gia tài
Kinh tế
  • người cho
  • người chuyển nhượng gia tài
  • người chuyển nhượng gia tài tài sản
  • người ký thác gia tài
  • người tặng
Chứng khoán
  • người tặng, ủy thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận