1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settlings

settlings

/"setliɳz/
Danh từ
  • chất lắng
Kỹ thuật
  • chất lắng
  • kết tủa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận