Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settlings
settlings
/"setliɳz/
Danh từ
chất lắng
Kỹ thuật
chất lắng
kết tủa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận