Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settling-day
settling-day
/"setliɳdei/
Danh từ
ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)
Thảo luận
Thảo luận