1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settling-day

settling-day

/"setliɳdei/
Danh từ
  • ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận