1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settling chamber

settling chamber

Kinh tế
  • phòng lắng
  • phòng lắng cặn
Kỹ thuật
  • bể lắng
  • khoang lắng
Xây dựng
  • buồng lắng
  • buồng lắng bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận