1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settler

settler

/"setlə/
Danh từ
  • người giải quyết (vấn đề)
  • người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
  • tiếng lóng đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
  • vật lý bề lắng
Kinh tế
  • di dân
  • người di cư
  • thiết bị lắng cặn (nhà máy đường)
  • thùng lắng
Kỹ thuật
  • bể chứa chất lắng
  • bể lắng
Điện lạnh
  • bể gạn
Xây dựng
  • kẹp dùng nén khí
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị gạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận