settler
/"setlə/
Danh từ
- người giải quyết (vấn đề)
- người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
- tiếng lóng đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
- vật lý bề lắng
Kinh tế
- di dân
- người di cư
- thiết bị lắng cặn (nhà máy đường)
- thùng lắng
Kỹ thuật
- bể chứa chất lắng
- bể lắng
Điện lạnh
- bể gạn
Xây dựng
- kẹp dùng nén khí
Hóa học - Vật liệu
- thiết bị gạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận