1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settlement day

settlement day

Kinh tế
  • ngày kết toán (chứng khoán, cổ phiếu)
  • ngày quyết toán
  • ngày thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận