1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settled estate

settled estate

/"setldis"teit/
Danh từ
  • tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận