Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settled estate
settled estate
/"setldis"teit/
Danh từ
tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)
Thảo luận
Thảo luận