1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ setting time

setting time

Kỹ thuật
  • thời gian định vị
  • thời gian đông kết
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
  • thời gian lắp ráp
Xây dựng
  • thời gian ninh kết
Toán - Tin
  • thời gian xác lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận