Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ settee
settee
/se"ti:/
Danh từ
ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ
Xây dựng
ghế đivan
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận