1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sett

sett

Danh từ
  • gạch lát; đá lát
  • gỗ lát sàn
Kỹ thuật
  • cái đục
  • cần
  • đá lát đường
  • đá rải nền đường
  • mũi đục sắt vụn
  • mũi khoan
  • ván lát sàn
Xây dựng
  • đá phiến vuông
Cơ khí - Công trình
  • dầm vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận