1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set-up

set-up

/"setʌp/
Danh từ
  • dáng người thẳng, dáng đi thẳng
  • Anh - Mỹ cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)
  • Anh - Mỹ rượu mạnh pha xôđa và đá
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi
Kỹ thuật
  • bố trí
  • điều chỉnh
  • kiến trúc
  • lắp đặt
  • lắp ráp
  • mảng
  • sắp xếp
  • sự lắp đặt
  • sự thiết lập
  • trạm
  • việc chỉnh định
Xây dựng
  • cụm nhóm
Cơ khí - Công trình
  • mở răng cưa
  • rẽ cưa
Toán - Tin
  • sự sắp thứ tự
Điện lạnh
  • tổ hợp thiết lập
  • tỷ lệ thiết lập
Điện
  • việc thiết lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận