1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set-to

set-to

/"set"tu:/
Danh từ
  • cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận