1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set screw

set screw

/"set"skru:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bulông chặn
  • bulông siết
  • vít đặt
  • vít điều chỉnh
  • vít định vị
  • vít định vị điều chỉnh
  • vít giữ
  • vít hãm
  • vít kẹp
  • vít siết
Cơ khí - Công trình
  • đinh ốc hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận