1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set point

set point

Kỹ thuật
  • điểm đã cho
Đo lường - Điều khiển
  • điểm đặt
Hóa học - Vật liệu
  • điểm đóng rắn
Cơ khí - Công trình
  • giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh)
Điện lạnh
  • tín hiệu định chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận