1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set-off

set-off

/"set"ɔ:f/
Danh từ
  • cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
  • cái để bù vào; đối tượng
  • kiến trúc phần nhô ra
Kinh tế
  • bù trừ
  • khấu trừ
  • khoản bút toán bù trừ
  • sự bù trừ (nợ)
Kỹ thuật
  • sự in, thấm qua
Giao thông - Vận tải
  • di chuyển (một thiết bị đường khỏi đường sắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận