set-off
/"set"ɔ:f/
Danh từ
- cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
- cái để bù vào; đối tượng
- kiến trúc phần nhô ra
Kinh tế
- bù trừ
- khấu trừ
- khoản bút toán bù trừ
- sự bù trừ (nợ)
Kỹ thuật
- sự in, thấm qua
Giao thông - Vận tải
- di chuyển (một thiết bị đường khỏi đường sắt)
Chủ đề liên quan
Thảo luận