1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sesterce

sesterce

/"sestə:s/
Danh từ
  • sử học đồng xettec (tiền cổ La mã) (cũng sestertius)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận