1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ session group

session group

Toán - Tin
  • nhóm các phiên làm việc
  • nhóm giao tiếp
Điện tử - Viễn thông
  • nhóm phiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận