1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sesquialteral

sesquialteral

/,seskwi"æltərəl/
Tính từ
  • tỷ số 3 2; gấp rưỡi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận