1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servo-system

servo-system

  • hệ secvô, hệ tuỳ động
  • best s. hệ secvô tối ưu
  • computer s. hệ secvô máy tính
  • feed-back s. hệ secvô phản liên
  • multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến
  • on-off s. hệ secvô rơle
  • predictor s. hệ secvô báo trước
  • pulse s. hệ secvô xung
  • relay s. hẹ secvô rơle
  • samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn
  • two-input s. hệ secvô có lối vào
  • two-stage s. hệ secvô hai bước
Kỹ thuật
  • hệ trợ động
Toán - Tin
  • hệ tùy động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận