1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servility

servility

/sə:"viliti/
Danh từ
  • thân phận nô lệ
  • tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận