1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service routine

service routine

Kỹ thuật
  • chương trình tiện ích
  • lặp thức dịch vụ
  • trình tiện ích
Toán - Tin
  • đoạn chương trình dịch vụ
  • thủ tục dịch vụ
  • thủ tục tiện ích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận