service road
/"sɜ:vis roud]
Danh từ
- đường phụ (để vào nhà, cửa hàng...)
Kinh tế
- đường dịch vụ
- đường phụ
- đường tiện lợi (cạnh đường chính)
- đường tiện lợi (cạnh đường chính...)
Kỹ thuật
- đường dẫn lên cầu
- đường dẫn vào
- đường dẫn vào ga
- đường nhánh
- đường phụ
Cơ khí - Công trình
- đường chuyên dùng
- đường công tác
Xây dựng
- đường chuyên dụng
- đường công vụ
- đường phục vụ
- đường phục vụ sản xuất
- đường tạm (thời)
Chủ đề liên quan
Thảo luận