1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service road

service road

/"sɜ:vis roud]
Danh từ
  • đường phụ (để vào nhà, cửa hàng...)
Kinh tế
  • đường dịch vụ
  • đường phụ
  • đường tiện lợi (cạnh đường chính)
  • đường tiện lợi (cạnh đường chính...)
Kỹ thuật
  • đường dẫn lên cầu
  • đường dẫn vào
  • đường dẫn vào ga
  • đường nhánh
  • đường phụ
Cơ khí - Công trình
  • đường chuyên dùng
  • đường công tác
Xây dựng
  • đường chuyên dụng
  • đường công vụ
  • đường phục vụ
  • đường phục vụ sản xuất
  • đường tạm (thời)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận