1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service ramp

service ramp

Xây dựng
  • dốc thoải [phụ, công tác]
  • dốc thoải dự phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận