1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service pipe

service pipe

/"sə:vis"paip/
Danh từ
  • ống dẫn nước; ống dẫn hơi
Kỹ thuật
  • ống phân phối nước
Xây dựng
  • ống dịch vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận