Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ service pipe
service pipe
/"sə:vis"paip/
Danh từ
ống dẫn nước; ống dẫn hơi
Kỹ thuật
ống phân phối nước
Xây dựng
ống dịch vụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận